Bắc Kinh
Thẩm Quyến
T2, 29/04
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Bắc Kinh đến Thẩm Quyến ngày đi Thứ hai, 29 Tháng 4 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
MU6667
3h 15m
|
17:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
20:15
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,129 元
|
|
||
MU5391
3h 25m
|
09:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
12:25
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,129 元
|
|
||
MU6701
3h 25m
|
11:40
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
15:05
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,129 元
|
|
||
MU6663
3h 25m
|
15:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
18:25
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,129 元
|
|
||
MF8349
3h 15m
|
16:20
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
19:35
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,143 元
|
|
||
MU6869
3h 30m
|
14:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
17:30
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,129 元
|
|
||
MU6669
3h 30m
|
21:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
00:30
T3, 30/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,129 元
|
|
||
CZ3160
3h 25m
|
15:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
18:25
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3172
3h 25m
|
16:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
19:25
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3188
3h 25m
|
17:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
20:25
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3174
3h 25m
|
19:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
22:25
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3194
3h 30m
|
08:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
11:30
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3192
3h 30m
|
10:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
13:30
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3168
3h 30m
|
11:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
14:30
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3176
3h 30m
|
12:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
15:30
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3158
3h 30m
|
14:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
17:30
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3154
3h 30m
|
18:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
21:30
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3190
3h 30m
|
20:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
23:30
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3156
3h 35m
|
09:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
12:35
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
CZ3152
3h 35m
|
13:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
16:35
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,434 元
|
|
||
HU7711
3h 15m
|
17:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
20:45
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,759 元
|
|
||
HU7713
3h 15m
|
20:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
23:45
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,759 元
|
|
||
HU7701
3h 20m
|
08:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
11:50
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,759 元
|
|
||
HU7705
3h 20m
|
11:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
14:50
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,759 元
|
|
||
HU7709
3h 20m
|
15:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
18:50
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,759 元
|
|
||
HU7703
3h 25m
|
09:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
12:55
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,759 元
|
|
||
HU7707
3h 25m
|
13:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
16:55
T2, 29/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,759 元
|
|
||
HU7715
3h 25m
|
21:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
00:55
T3, 30/04
THẨM QUYẾN SZX |
3,759 元
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.