Fukuoka
Tokyo
T5, 25/04
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Fukuoka đến Tokyo ngày đi Thứ năm, 25 Tháng 4 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
NOZOMI 64
4h 45m
|
19:00
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
23:45
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 58
4h 54m
|
18:03
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
22:57
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 60
4h 54m
|
18:18
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
23:12
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 62
4h 56m
|
18:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
23:32
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 2
4h 57m
|
06:00
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
10:57
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 4
4h 57m
|
06:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
11:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 8
4h 57m
|
07:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
12:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 10
4h 57m
|
08:00
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
12:57
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 14
4h 57m
|
08:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
13:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 18
4h 57m
|
09:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
14:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 22
4h 57m
|
10:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
15:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 26
4h 57m
|
11:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
16:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 30
4h 57m
|
12:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
17:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 34
4h 57m
|
13:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
18:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 38
4h 57m
|
14:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
19:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 40
4h 57m
|
15:00
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
19:57
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 44
4h 57m
|
15:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
20:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 46
4h 57m
|
16:00
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
20:57
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 50
4h 57m
|
16:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
21:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 52
4h 57m
|
17:00
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
21:57
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 56
4h 57m
|
17:36
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
22:33
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 6
5h 00m
|
07:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
12:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 12
5h 00m
|
08:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
13:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 16
5h 00m
|
09:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
14:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 20
5h 00m
|
10:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
15:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 24
5h 00m
|
11:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
16:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 28
5h 00m
|
12:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
17:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 32
5h 00m
|
13:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
18:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 168
5h 00m
|
14:06
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
19:06
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 36
5h 00m
|
14:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
19:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 42
5h 00m
|
15:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
20:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 48
5h 00m
|
16:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
21:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
||
NOZOMI 54
5h 00m
|
17:15
T5, 25/04
FUKUOKA Hakata |
22:15
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 22,220
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.