Niigata
Tokyo
T5, 25/04
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Niigata đến Tokyo ngày đi Thứ năm, 25 Tháng 4 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
PASS
5 ngày
|
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
T3, 30/04
TOKYO Tokyo |
¥ 27,000
|
|
||
TOKI 312
1h 31m
|
09:12
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
10:43
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 328
1h 43m
|
15:17
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
17:00
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 70
1h 43m
|
16:17
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
18:00
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 324
1h 46m
|
14:14
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
16:00
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 342
1h 54m
|
18:18
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
20:12
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 74
1h 55m
|
19:13
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
21:08
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 310
1h 56m
|
08:32
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
10:28
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 330
1h 56m
|
15:44
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
17:40
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 336
1h 56m
|
17:04
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
19:00
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 64
1h 57m
|
13:47
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
15:44
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 304
1h 58m
|
07:02
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
09:00
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 314
1h 58m
|
09:30
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
11:28
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 344
1h 58m
|
18:58
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
20:56
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 348
1h 58m
|
20:30
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
22:28
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 300
2h 00m
|
06:12
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
08:12
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 316
2h 00m
|
10:28
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
12:28
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 350
2h 00m
|
21:40
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
23:40
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 320
2h 01m
|
12:27
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
14:28
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 326
2h 01m
|
14:27
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
16:28
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 340
2h 02m
|
17:50
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
19:52
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 318
2h 03m
|
11:25
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
13:28
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 90
2h 04m
|
17:20
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
19:24
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 322
2h 05m
|
13:23
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
15:28
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 302
2h 07m
|
06:41
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
08:48
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 308
2h 08m
|
07:56
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
10:04
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 334
2h 10m
|
16:30
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
18:40
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 338
2h 10m
|
17:26
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
19:36
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 346
2h 10m
|
19:42
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
21:52
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
||
TOKI 306
2h 16m
|
07:24
T5, 25/04
NIIGATA Niigata |
09:40
T5, 25/04
TOKYO Tokyo |
¥ 10,230
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.