Lượt đi
Tokyo Đài Bắc
T3, 02/04
|
1 Số Hành Khách

Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á

Chọn lượt đi

Kết quả từ Tokyo đến Đài Bắc ngày đi Thứ ba, 02 Tháng 4 2024

Khởi hành Đến Giá
 
GK11


3h 50m
22:50
T3, 02/04

TOKYO
NRT
01:40
T4, 03/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 16,095

GK13


3h 50m
09:20
T3, 02/04

TOKYO
NRT
12:10
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 19,711

TR875


3h 55m
20:10
T3, 02/04

TOKYO
NRT
23:05
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 21,116

MM859


3h 40m
05:55
T3, 02/04

TOKYO
HND
08:35
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 24,563

TR899


3h 35m
12:20
T3, 02/04

TOKYO
NRT
14:55
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 31,341

MM625


3h 50m
16:50
T3, 02/04

TOKYO
NRT
19:40
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 32,387

CI223


3h 40m
07:55
T3, 02/04

TOKYO
HND
10:35
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 41,475

CI221


3h 25m
14:30
T3, 02/04

TOKYO
HND
16:55
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 50,559

BR183


3h 40m
13:25
T3, 02/04

TOKYO
NRT
16:05
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 50,482

BR197


3h 40m
14:15
T3, 02/04

TOKYO
NRT
16:55
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 50,482

BR195


3h 40m
20:40
T3, 02/04

TOKYO
NRT
23:20
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 50,482

BR191


3h 25m
12:40
T3, 02/04

TOKYO
HND
15:05
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 51,429

BR189


3h 40m
10:50
T3, 02/04

TOKYO
HND
13:30
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 51,429

CI101


3h 40m
14:30
T3, 02/04

TOKYO
NRT
17:10
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 52,550

CI109


3h 40m
20:05
T3, 02/04

TOKYO
NRT
22:45
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 53,690

CX451


3h 55m
15:40
T3, 02/04

TOKYO
NRT
18:35
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 56,338

CI105


3h 40m
18:20
T3, 02/04

TOKYO
NRT
21:00
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 66,272

CI9221


3h 35m
08:55
T3, 02/04

TOKYO
HND
11:30
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 105,331

CI9223


3h 35m
18:20
T3, 02/04

TOKYO
HND
20:55
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 118,821

CI9909


3h 45m
18:10
T3, 02/04

TOKYO
NRT
20:55
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 124,175

BR2177


3h 30m
13:20
T3, 02/04

TOKYO
HND
15:50
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 172,105

BR2175


3h 35m
09:50
T3, 02/04

TOKYO
HND
12:25
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 172,105

JL97


3h 40m
08:55
T3, 02/04

TOKYO
HND
11:35
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 205,464

JL99


3h 40m
18:20
T3, 02/04

TOKYO
HND
21:00
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 205,464

NH853


3h 30m
13:20
T3, 02/04

TOKYO
HND
15:50
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 211,957

NH851


3h 35m
09:50
T3, 02/04

TOKYO
HND
12:25
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TSA
¥ 211,957

JL809


3h 45m
18:10
T3, 02/04

TOKYO
NRT
20:55
T3, 02/04

ĐÀI BẮC
TPE
¥ 213,388

Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.