Bắc Kinh
Quảng Châu
T2, 29/04
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Bắc Kinh đến Quảng Châu ngày đi Thứ hai, 29 Tháng 4 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
MF8395
3h 10m
|
08:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
11:10
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
2,809 元
|
|
||
MU6853
2h 50m
|
09:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
11:50
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3000
3h 00m
|
09:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
12:30
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3186
3h 05m
|
14:00
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
17:05
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
MU6859
3h 05m
|
17:25
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
20:30
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3166
3h 15m
|
10:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
13:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3112
3h 15m
|
11:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
14:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3102
3h 15m
|
12:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
15:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3106
3h 15m
|
13:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
16:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3104
3h 15m
|
15:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
18:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3122
3h 15m
|
17:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
20:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3100
3h 15m
|
18:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
21:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
MU6309
3h 15m
|
19:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
22:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3110
3h 15m
|
19:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
22:45
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3114
3h 15m
|
21:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
00:45
T3, 30/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
MU6301
3h 20m
|
07:15
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
10:35
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
MU6307
3h 20m
|
16:15
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
19:35
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
MU6305
3h 25m
|
14:35
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
18:00
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3116
3h 30m
|
07:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
11:00
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
CZ3180
3h 30m
|
16:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
20:00
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
MU6311
3h 35m
|
21:30
T2, 29/04
BẮC KINH PKX |
01:05
T3, 30/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,172 元
|
|
||
HU7801
3h 20m
|
08:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
11:50
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,483 元
|
|
||
HU7803
3h 20m
|
09:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
12:50
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,483 元
|
|
||
HU7809
3h 20m
|
14:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
17:50
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,483 元
|
|
||
HU7813
3h 20m
|
19:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
22:50
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,483 元
|
|
||
HU7815
3h 25m
|
20:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
23:55
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,483 元
|
|
||
HU7807
3h 35m
|
12:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
16:05
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,483 元
|
|
||
HU7811
3h 35m
|
16:30
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
20:05
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,483 元
|
|
||
HU7805
3h 40m
|
10:25
T2, 29/04
BẮC KINH PEK |
14:05
T2, 29/04
QUẢNG CHÂU CAN |
3,483 元
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.