Seoul
Tokyo
T5, 25/04
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Seoul đến Tokyo ngày đi Thứ năm, 25 Tháng 4 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
MM808
2h 20m
|
22:35
T5, 25/04
SEOUL ICN |
00:55
T6, 26/04
TOKYO HND |
₩ 173,058
|
|
||
7C1104
2h 25m
|
15:05
T5, 25/04
SEOUL ICN |
17:30
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 187,115
|
|
||
7C1114
2h 35m
|
13:20
T5, 25/04
SEOUL ICN |
15:55
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 187,115
|
|
||
7C1108
2h 55m
|
16:05
T5, 25/04
SEOUL ICN |
19:00
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 187,115
|
|
||
7C1106
2h 20m
|
10:35
T5, 25/04
SEOUL ICN |
12:55
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 202,882
|
|
||
7C1102
2h 30m
|
08:30
T5, 25/04
SEOUL ICN |
11:00
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 202,882
|
|
||
OZ106
2h 10m
|
15:10
T5, 25/04
SEOUL ICN |
17:20
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 257,919
|
|
||
OZ102
2h 20m
|
09:00
T5, 25/04
SEOUL ICN |
11:20
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 257,919
|
|
||
OZ108
2h 25m
|
18:35
T5, 25/04
SEOUL ICN |
21:00
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 257,919
|
|
||
OZ178
2h 20m
|
21:10
T5, 25/04
SEOUL ICN |
23:30
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 259,148
|
|
||
KE703
2h 25m
|
10:10
T5, 25/04
SEOUL ICN |
12:35
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 268,278
|
|
||
KE719
2h 20m
|
20:30
T5, 25/04
SEOUL ICN |
22:50
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 270,033
|
|
||
KE705
2h 30m
|
18:35
T5, 25/04
SEOUL ICN |
21:05
T5, 25/04
TOKYO NRT |
₩ 268,278
|
|
||
NH862
2h 10m
|
07:40
T5, 25/04
SEOUL GMP |
09:50
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 328,148
|
|
||
NH864
2h 15m
|
12:45
T5, 25/04
SEOUL GMP |
15:00
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 328,148
|
|
||
NH868
2h 20m
|
19:55
T5, 25/04
SEOUL GMP |
22:15
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 328,148
|
|
||
JL90
2h 05m
|
07:50
T5, 25/04
SEOUL GMP |
09:55
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 345,706
|
|
||
JL92
2h 10m
|
12:05
T5, 25/04
SEOUL GMP |
14:15
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 345,706
|
|
||
JL94
2h 10m
|
19:20
T5, 25/04
SEOUL GMP |
21:30
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 345,706
|
|
||
OZ1085
2h 05m
|
08:40
T5, 25/04
SEOUL GMP |
10:45
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 397,325
|
|
||
OZ1045
2h 05m
|
15:45
T5, 25/04
SEOUL GMP |
17:50
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 397,325
|
|
||
OZ1065
2h 10m
|
19:35
T5, 25/04
SEOUL GMP |
21:45
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 397,325
|
|
||
KE2101
2h 10m
|
09:00
T5, 25/04
SEOUL GMP |
11:10
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 424,890
|
|
||
KE2103
2h 15m
|
16:15
T5, 25/04
SEOUL GMP |
18:30
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 424,890
|
|
||
KE2105
2h 20m
|
18:40
T5, 25/04
SEOUL GMP |
21:00
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 424,890
|
|
||
NH6968
2h 05m
|
08:40
T5, 25/04
SEOUL GMP |
10:45
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 438,233
|
|
||
NH6970
2h 05m
|
15:45
T5, 25/04
SEOUL GMP |
17:50
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 438,233
|
|
||
JL5234
2h 10m
|
09:00
T5, 25/04
SEOUL GMP |
11:10
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 437,707
|
|
||
NH6984
2h 10m
|
19:35
T5, 25/04
SEOUL GMP |
21:45
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 438,233
|
|
||
JL5236
2h 15m
|
16:15
T5, 25/04
SEOUL GMP |
18:30
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 437,707
|
|
||
JL5244
2h 20m
|
18:40
T5, 25/04
SEOUL GMP |
21:00
T5, 25/04
TOKYO HND |
₩ 437,707
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.